Quang phổ uv vis là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Quang phổ UV-Vis là kỹ thuật phân tích quang học dựa trên khả năng hấp thụ ánh sáng trong vùng tử ngoại và khả kiến của các phân tử để xác định cấu trúc và nồng độ. Phương pháp này sử dụng nguyên lý chuyển đổi năng lượng điện tử của phân tử khi ánh sáng chiếu vào, cho phép đo độ hấp thụ ánh sáng ở bước sóng đặc trưng để phân tích hóa học và sinh học chính xác.

Quang phổ UV-Vis là gì?

Quang phổ UV-Vis (Ultra Violet-Visible Spectroscopy) là một kỹ thuật quang học được sử dụng để phân tích các hợp chất dựa trên khả năng hấp thụ ánh sáng trong vùng tử ngoại (UV, 200–400 nm) và khả kiến (Visible, 400–800 nm). Kỹ thuật này dựa trên nguyên lý rằng các phân tử hoặc ion trong dung dịch có thể hấp thụ photon với năng lượng tương ứng với các mức năng lượng chuyển tiếp điện tử của chúng. Khi ánh sáng truyền qua mẫu, một phần năng lượng bị hấp thụ và phần còn lại truyền qua detector để phân tích.

Quang phổ UV-Vis được ứng dụng rộng rãi trong hóa học, sinh học, dược phẩm và môi trường để xác định cấu trúc, nồng độ, và tính chất quang học của hợp chất. Các phân tử hữu cơ có liên kết đôi hoặc vòng thơm thường hấp thụ mạnh trong vùng UV, trong khi các hợp chất có nhóm chức hóa học đặc trưng có thể hấp thụ ở vùng khả kiến, tạo ra màu sắc nhận biết được.

Kỹ thuật UV-Vis có ưu điểm là nhanh chóng, dễ thực hiện, không phá hủy mẫu và có độ nhạy tương đối cao. Đây là công cụ quan trọng trong các phòng thí nghiệm phân tích và nghiên cứu khoa học.

Nguyên lý cơ bản

Nguyên lý của quang phổ UV-Vis dựa trên sự chuyển đổi năng lượng điện tử trong phân tử. Khi ánh sáng chiếu vào mẫu, các electron ở trạng thái cơ bản (ground state) có thể hấp thụ năng lượng và chuyển lên trạng thái kích thích (excited state). Năng lượng của photon hấp thụ tương ứng với chênh lệch năng lượng giữa hai mức này.

Quá trình hấp thụ ánh sáng tuân theo định luật Lambert-Beer, mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ, nồng độ chất tan và chiều dài quang đường:

A=εclA = \varepsilon \cdot c \cdot l

  • A: độ hấp thụ của mẫu
  • ε\varepsilon: hệ số molar hấp thụ (L·mol⁻¹·cm⁻¹)
  • c: nồng độ mẫu (mol·L⁻¹)
  • l: chiều dài quang đường (cm)

Định luật Lambert-Beer giúp xác định nồng độ mẫu thông qua phép đo độ hấp thụ. Khi biết hệ số molar hấp thụ và chiều dài quang đường, độ hấp thụ đo được sẽ tỷ lệ thuận với nồng độ. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả với các hợp chất có hấp thụ mạnh trong vùng UV hoặc khả kiến, ví dụ protein, nucleic acid và một số ion kim loại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ hấp thụ bao gồm:

  • Chiều dài quang đường của cuvette
  • Độ tinh khiết và dung môi sử dụng
  • Nhiệt độ và pH của môi trường

Phạm vi bước sóng

Quang phổ UV-Vis chia thành hai vùng chính dựa trên bước sóng ánh sáng:

  1. Vùng tử ngoại (UV): từ 200 nm đến 400 nm
  2. Vùng khả kiến (Visible): từ 400 nm đến 800 nm

Các hợp chất hữu cơ với liên kết đôi và vòng thơm thường hấp thụ trong vùng UV. Ví dụ, benzene hấp thụ mạnh ở khoảng 254 nm. Trong khi đó, các hợp chất tạo màu hấp thụ ánh sáng trong vùng khả kiến, ví dụ các sắc tố thực vật như chlorophyll hấp thụ mạnh ở khoảng 430–660 nm.

Bảng dưới đây minh họa bước sóng hấp thụ của một số hợp chất phổ biến:

Hợp chất Bước sóng hấp thụ (nm) Ghi chú
Benzene 254 Vùng UV
Chlorophyll a 430, 662 Vùng khả kiến, màu xanh lá
DNA 260 Vùng UV, cơ sở phân tích nồng độ
Beta-carotene 450 Vùng khả kiến, màu cam

Sự hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau cung cấp thông tin về cấu trúc hóa học, các nhóm chức và môi trường của hợp chất trong dung dịch. Kỹ thuật này giúp phân tích chất lượng và định lượng mẫu một cách chính xác.

Thiết bị và nguyên lý đo

Thiết bị quang phổ UV-Vis cơ bản bao gồm các thành phần sau:

  • Nguồn sáng: thường là đèn deuterium cho vùng UV và đèn halogen cho vùng khả kiến
  • Monochromator: thiết bị tách ánh sáng thành bước sóng cụ thể
  • Buồng chứa mẫu (cuvette)
  • Detector: photodiode, photomultiplier hoặc CCD

Nguyên lý đo của UV-Vis dựa trên việc đo lượng ánh sáng bị hấp thụ bởi mẫu. Detector ghi lại cường độ ánh sáng truyền qua và chuyển đổi thành tín hiệu điện tử để tính toán độ hấp thụ. Các hệ thống hiện đại cho phép đo phổ liên tục từ UV đến vùng khả kiến, cung cấp phổ hấp thụ toàn diện của mẫu.

Đặc điểm kỹ thuật của một số thiết bị phổ UV-Vis điển hình:

Thông số Giá trị điển hình
Phạm vi bước sóng 200–800 nm
Độ phân giải bước sóng 0.5–2 nm
Loại detector Photodiode Array (PDA) hoặc PMT
Chiều dài quang đường 1 cm (chuẩn)

Sự lựa chọn thiết bị và thông số kỹ thuật phụ thuộc vào loại mẫu và mục tiêu phân tích. UV-Vis phổ biến trong cả phòng thí nghiệm nghiên cứu và kiểm soát chất lượng nhờ sự đơn giản, độ chính xác cao và khả năng đo nhanh nhiều mẫu cùng lúc.

Ứng dụng trong hóa học và sinh học

Quang phổ UV-Vis được sử dụng rộng rãi để xác định nồng độ và tính chất của các chất trong dung dịch nhờ nguyên lý hấp thụ ánh sáng theo bước sóng đặc trưng. Trong hóa học phân tích, UV-Vis giúp xác định các hợp chất hữu cơ và vô cơ có nhóm chức đặc biệt như nhóm carbonyl, nitro, amine, hoặc vòng thơm.

Trong sinh học, UV-Vis là công cụ không thể thiếu để phân tích protein và nucleic acid. Ví dụ, protein hấp thụ mạnh ở 280 nm nhờ sự hiện diện của các amino acid chứa vòng thơm như tryptophan và tyrosine. DNA và RNA hấp thụ mạnh ở 260 nm, cung cấp cơ sở để xác định nồng độ và độ tinh khiết mẫu.

UV-Vis cũng được ứng dụng trong các phản ứng enzyme và đo tốc độ phản ứng. Bằng cách theo dõi sự thay đổi độ hấp thụ của chất nền hoặc sản phẩm theo thời gian, người nghiên cứu có thể tính toán tốc độ phản ứng và các thông số enzyme.

  • Phân tích protein và enzyme trong nghiên cứu sinh học phân tử
  • Định lượng nucleic acid trong phòng thí nghiệm di truyền
  • Giám sát phản ứng hóa học và tổng hợp hóa dược
  • Phân tích sắc tố và chất màu trong thực phẩm và môi trường

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm của quang phổ UV-Vis:

  • Phương pháp nhanh chóng và dễ thực hiện
  • Không phá hủy mẫu và yêu cầu mẫu nhỏ
  • Độ nhạy cao với nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ
  • Có thể kết hợp với các kỹ thuật khác như HPLC để tăng độ chính xác

Hạn chế của UV-Vis:

  • Không phân biệt được các hợp chất có cùng bước sóng hấp thụ nếu không sử dụng kỹ thuật bổ sung
  • Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi dung môi, tạp chất hoặc màu nền của mẫu
  • Phân tích các hợp chất phức tạp đôi khi yêu cầu chuẩn bị mẫu cầu kỳ

Chuẩn bị mẫu

Chuẩn bị mẫu là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác của phép đo UV-Vis. Mẫu cần được hòa tan trong dung môi thích hợp, lọc sạch để loại bỏ các hạt gây nhiễu. Dung môi phổ biến bao gồm nước, ethanol, methanol hoặc các dung môi hữu cơ khác tùy vào tính chất của hợp chất.

Chiều dài quang đường của cuvette cũng ảnh hưởng trực tiếp đến độ hấp thụ. Cuvette tiêu chuẩn thường có chiều dài 1 cm. Vật liệu cuvette phải trong suốt với vùng bước sóng cần đo; ví dụ cuvette quartz được sử dụng cho vùng UV vì thủy tinh thông thường hấp thụ ánh sáng dưới 300 nm.

Các bước chuẩn bị mẫu cơ bản:

  1. Lựa chọn dung môi thích hợp
  2. Hòa tan mẫu và khuấy đều
  3. Lọc mẫu để loại bỏ các hạt hoặc tạp chất
  4. Chọn cuvette phù hợp với vùng bước sóng đo
  5. Điều chỉnh nồng độ mẫu để tránh vượt quá giới hạn tuyến tính của Lambert-Beer

Phân tích dữ liệu

Dữ liệu UV-Vis được biểu diễn dưới dạng phổ hấp thụ, với trục x là bước sóng (nm) và trục y là độ hấp thụ. Điểm cực đại hấp thụ (λmax) cung cấp thông tin về cấu trúc phân tử và môi trường hóa học của chất phân tích. Ví dụ, thay đổi môi trường dung môi hoặc pH có thể làm dịch chuyển λmax – hiện tượng này được gọi là dịch chuyển bathochromic hoặc hypsochromic.

Để xác định nồng độ, phổ hấp thụ được so sánh với đường chuẩn Lambert-Beer. Nếu nồng độ mẫu nằm trong vùng tuyến tính của định luật, nồng độ có thể tính toán trực tiếp từ độ hấp thụ.

Các phần mềm phân tích phổ UV-Vis hiện đại cho phép:

  • Hiển thị phổ hấp thụ liên tục từ UV đến vùng khả kiến
  • Tính toán λmax và độ hấp thụ tương ứng
  • So sánh với các chuẩn chất lượng hoặc chuẩn hóa đường chuẩn
  • Phân tích đồng thời nhiều mẫu với chuỗi đo tự động

Tương lai và phát triển

Quang phổ UV-Vis đang được tích hợp với các công nghệ hiện đại như microfluidics, quang phổ kết hợp HPLC-UV-Vis, và các thiết bị miniaturized. Các hệ thống này giúp nâng cao độ nhạy, giảm lượng mẫu cần thiết, và tăng tốc độ phân tích.

Trong lĩnh vực y sinh, UV-Vis kết hợp với các cảm biến quang học đang mở ra khả năng phát hiện nhanh các chất sinh học, protein, enzyme và nucleic acid. Trong môi trường và dược phẩm, UV-Vis được sử dụng để giám sát chất lượng và phát hiện tạp chất hoặc ô nhiễm.

Sự phát triển của phần mềm phân tích và trí tuệ nhân tạo cũng hỗ trợ việc xử lý dữ liệu phổ lớn, dự đoán λmax của hợp chất mới, và tự động hóa phân tích trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. Harris, D.C. Quantitative Chemical Analysis, 10th Edition, W.H. Freeman, 2015.
  2. Skoog, D.A., Holler, F.J., Crouch, S.R. Principles of Instrumental Analysis, 7th Edition, Cengage Learning, 2017.
  3. Pavia, D.L., Lampman, G.M., Kriz, G.S. Introduction to Spectroscopy, 5th Edition, Cengage Learning, 2015.
  4. Thermo Fisher Scientific. "UV-Visible Spectroscopy Basics." Link
  5. Agilent Technologies. "UV-Vis Spectroscopy Guide." Link
  6. Analytical Chemistry Insights. "Applications of UV-Vis Spectroscopy in Chemistry and Biology." Link
  7. He, Y., et al. "Microfluidics combined with UV-Vis detection for rapid chemical analysis." Analytical Methods, 2020, 12, 1024-1035.
  8. De Andrade, J., et al. "Advances in UV-Vis spectroscopy and its applications in environmental monitoring." Environmental Science and Pollution Research, 2019, 26, 12345-12360.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quang phổ uv vis:

ĐỊNH LƯỢNG SAPONIN VÀ POLYSACARID TOÀN PHẦN TRONG DƯỢC LIỆU ĐẲNG SÂM THU HÁI TẠI SỦNG TRÁI - HÀ GIANG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Xác định được hàm lượng saponin và polysacarid toàn phần trong dược liệu đẳng sâm và cao đẳng sâm (Codonopsis javanica (Blume) Hook. f. Thoms) thu hái tại xã Sủng Trái, Hà Giang. Phương pháp nghiên cứu: Định lượng saponin toàn phần trong củ đẳng sâm thông qua phản ứng tạo màu Rosenthaler và đo quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis tại bước sóng 550 nm, so sánh với chất chuẩn ginsenoside Rb1...... hiện toàn bộ
#Đẳng sâm #saponin toàn phần #polysacarid toàn phần #quang phổ UV-Vis #ginsenoside Rb1 #D- glucose
XÁC ĐỊNH MOLYPDEN TRONG MẪU NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ UV-VIS SỬ DỤNG VẬT LIỆU Al2O3/TiO2 NANOCOMPOSIT KẾT HỢP VỚI KỸ THUẬT CHIẾT ĐIỂM ĐÁM MÂY
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 55 Số 01 - 2022
Vật liệu Al2O3/TiO2 nanocomposit được tổng hợp và ứng dụng làm chất hấp phụ pha rắn để làm giàu Molypden trong mẫu nước. Molypden sau đó được xác định bằng phương pháp quang phổ UV-Vis kết hợp với kỹ thuật chiết điểm đám mây. Các điều kiện tối ưu của kỹ thuật chiết pha rắn như pH, khối lượng chất hấp phụ, thời gian hấp phụ, tốc độ khuấy và điều kiện giải hấp phụ được khảo sát. Molypden được xác đị...... hiện toàn bộ
#Solid-phase extraction #Al2O3/TiO2 nanocomposite; Molybdenum; UV-Vis spectrophotometer; cloud point extraction
Ảnh hưởng của Quang Hóa học đến Cation Gốc 2,2-Dimethyl- và 2,2,3-Trimethyloxirane trong Môi Trường Freon ở Nhiệt Độ 77 K Dịch bởi AI
Moscow University Chemistry Bulletin - Tập 76 - Trang 361-369 - 2021
Bản chất của các cation gốc (RCs) được ổn định trong các dung dịch đông lạnh đã được chiếu xạ của 2,2-dimethyl- và 2,2,3-trimethyloxirane trong Freons (CFCl3, CF3CCl3) đã được xác định bằng phương pháp cộng hưởng từ electron (EPR) và quang phổ UV/Vis, cũng như hóa học lượng tử. Đã xác lập rằng các RCs mở vòng được tạo ra sau khi xảy ra sự cắt đứt liên kết C–C trong vòng oxirane sẽ trải qua quá trì...... hiện toàn bộ
#Cation gốc #oxirane #quang phổ UV/Vis #hóa học lượng tử #Freon
Ảnh hưởng của việc pha tạp Na lên các tính chất kết cấu, loại dẫn điện và quang của màng mỏng ZnO sol-gel Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 28 - Trang 1546-1554 - 2016
Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo về việc lắng đọng màng mỏng ZnO pha tạp Na trên đế thạch anh bằng phương pháp sol-gel. Các ảnh hưởng của nồng độ tạp Na (0, 3, 6 và 9 at.%) lên các tính chất kết cấu, hình thái, điện và quang của các màng đã tổng hợp được điều tra một cách hệ thống bằng phương pháp phân tích nhiễu xạ tia X (XRD), phổ Raman, kính hiển vi lực nguyên tử (AFM), đo lường hiệu ứng...... hiện toàn bộ
#ZnO #màng mỏng #pha tạp Na #hiệu ứng Hall #quang phổ UV-Vis-NIR
Sự bao gồm của diflunisal bởi γ-cyclodextrin và permethylated β-cyclodextrin. Nghiên cứu bằng quang phổ UV-visible và quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân 19F Dịch bởi AI
Journal of inclusion phenomena - Tập 6 - Trang 183-191 - 1988
Nghiên cứu sự phức hợp của anion diflunisal (DF) với γ-cyclodextrin (γCD) và permethylated β-cyclodextrin (βPCD) trong dung dịch nước ở pH 7.00 tại 298.2 K đã được tiến hành bằng quang phổ UV-visible và quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân 19F. Sự hình thành các phức hợp bao gồm 1∶1 và 1∶2 γCD diễn ra thông qua hai cân bằng: (K1) $${\text{DF + }}\gamma {\text{CD}} \rightleftharpoon...... hiện toàn bộ
Một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để xác định paraquat trong nước tiểu và huyết tương người bằng cách cải tiến hấp phụ rắn sử dụng thiết bị tự chế Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 2071-2080 - 2019
Một phương pháp đơn giản và nhanh chóng đã được phát triển để phát hiện bằng mắt thường và định lượng paraquat (PQ) trong mẫu huyết tương và nước tiểu của con người bằng cách sử dụng thiết bị phân tích tự chế kết hợp với phương pháp màu quang và quang phổ UV-Vis. Một phương pháp quang phổ định lượng cho PQ cũng đã được phát triển dựa trên thiết bị tự chế. Các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến hiệu su...... hiện toàn bộ
#paraquat #định lượng #huyết tương #nước tiểu #hấp phụ rắn #quang phổ UV-Vis
Phát hiện DNA nhạy cảm cao dựa trên sự phân tán của hạt nano vàng sử dụng kính hiển vi lực nguyên tử Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 388 - Trang 1185-1190 - 2007
Khả năng tiềm tàng của kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) như một công cụ phân tích sinh học định lượng được chứng minh qua việc sử dụng hạt nano vàng như một tác nhân tăng kích thước trong phản ứng hybrid hóa DNA. Hai tập hợp DNA dò đã được chức năng hóa trên hạt nano vàng và sự hybrid hóa sandwich xảy ra giữa hai DNA dò và DNA mục tiêu, dẫn đến sự kết tụ của các hạt nano. Ở nồng độ cao của DNA mục...... hiện toàn bộ
#kính hiển vi lực nguyên tử #hạt nano vàng #phát hiện DNA #hybrid hóa DNA #quang phổ UV-vis
Cảm biến hóa học nhạy cảm với pH dựa trên Quinaldine và Indole Dịch bởi AI
Fibers and Polymers - Tập 12 - Trang 696-699 - 2011
Cảm biến hóa học màu là một trong những phương pháp phân tích hiệu quả nhất sử dụng trong việc giám sát môi trường. Cảm biến hóa màu cho việc cảm biến pH có thể dễ dàng phát hiện các nguy cơ chính hoặc sự thay đổi do ô nhiễm môi trường xung quanh và nguồn lây nhiễm, từ đó có thể ngăn ngừa các nguy cơ trong nhiều lĩnh vực. Các chất nhuộm dựa trên Quinaldine và Indole có chức năng của cảm biến hóa h...... hiện toàn bộ
#cảm biến hóa học #pH #Quinaldine #Indole #quang phổ UV-Vis
THẨM ĐỊNH QUY TRÌNH PHÂN TÍCH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG PARACETAMOL VÀ CAFEIN KHI CÓ MẶT CODEIN TRONG DƯỢC PHẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ĐẠO HÀM UV-VIS
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 62 Số 02 - 2023
Đã thẩm định quy trình phân tích paracetamol (PAR) và cafein (CAF) khi có mặt codein (COD) trong các mẫu dược phẩm bằng phương pháp phổ đạo hàm UV-VIS. Đã lựa chọn phổ đạo hàm bậc hai và bước sóng 236 nm và 292 nm là bước sóng tối ưu để phân tích PAR và CAF. Khoảng tuyến tính xác định PAR và CAF lần lượt 0.5 – 40.0 và 0.15 – 40.0 mg/L với hệ số R2 là 0.9974 và 0.9975. LOD và LOQ được xác định lần ...... hiện toàn bộ
#paracetamol #caffeine #codeine #UV-VIS #derivative spectrophotometric method
ĐỊNH LƯỢNG ĐỒNG THỜI CAFEIN, THEOBROMIN VÀ THEOPHYLLIN TRONG CHÈ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ (UV/VIS) KẾT HỢP VỚI HỒI QUI ĐA BIẾN
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 24 Số 1 - Trang 192 - 2020
An analytical procedure based on the use of ultraviolet – visible spectroscopy combined with multivarite regression was applied for simultaneous determination of caffeine, theobromine and theophylline in 53 Vietnamese tea samples. The 240-310nm spectral window was used for data acquisition.The partial least squares (PLS) and Artificical Neural Network (ANN) method were used to calculate concent...... hiện toàn bộ
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3